Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 1.000775.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
102 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
103 | 1.007066 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
104 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
105 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
106 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
107 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
108 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
109 | 2.001263.000.00.00.H56 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi | |
110 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi | |
111 | 2.001255.000.00.00.H56 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi | |
112 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Lĩnh vực: Chứng thực | |
113 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Lĩnh vực: Chứng thực | |
114 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực: Chứng thực | |
115 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Lĩnh vực: Chứng thực | |
116 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Lĩnh vực: Chứng thực | |
117 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực: Chứng thực | |
118 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực: Chứng thực | |
119 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Lĩnh vực: Chứng thực | |
120 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Lĩnh vực: Chứng thực | |
121 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Lĩnh vực: Chứng thực | |
122 | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | Lĩnh vực: Chứng thực | |
123 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
124 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
125 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Lĩnh vực: Hộ tịch |